Phiên âm : fǎn jī.
Hán Việt : phản kích.
Thuần Việt : phản kích; đánh lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phản kích; đánh lại回击fǎnjízhànđánh lại奋起反击fènqǐ fǎnjívùng lên đánh lại